Characters remaining: 500/500
Translation

square bracket

/'skweə'brækit/
Academic
Friendly

Từ "square bracket" trong tiếng Anh có nghĩa "dấu móc vuông". Đây một loại dấu câu được sử dụng trong văn bản để bao quanh một phần văn bản, nhằm chỉ ra rằng phần đó có thể được thêm vào, sửa đổi hoặc làm .

Định nghĩa:
  • Square bracket (dấu móc vuông): ký hiệu được sử dụng trong văn bản, thường xuất hiện theo cặp [ ].
dụ sử dụng:
  1. Trong văn học nghiên cứu:

    • dụ: "The author stated that the data was collected in 2020 [see Appendix A for details]."
  2. Trong lập trình:

    • dụ: "You can access the array elements using square brackets, like this: array[0]."
  3. Trong ngữ pháp:

    • dụ: "In formal writing, you might include explanations in square brackets."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trích dẫn: Khi trích dẫn lời nói hoặc văn bản của người khác, bạn có thể sử dụng dấu móc vuông để thêm thông tin hoặc chỉnh sửa để làm nghĩa.

    • dụ: "He [the author] argued that..."
  • Trong ngữ pháp: Dấu móc vuông có thể được dùng để chỉ ra các phần tùy chọn trong một câu lệnh hoặc một cú pháp.

Phân biệt các biến thể của từ:
  • Curly brackets (dấu ngoặc nhọn): { }
  • Round brackets (dấu ngoặc đơn): ( )
  • Angle brackets (dấu ngoặc góc): < >
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Brackets: Từ này có thể được dùng để chỉ chung cho các loại dấu ngoặc, bao gồm cả dấu móc vuông, dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc nhọn.
  • Parentheses: Thường chỉ dấu ngoặc đơn ( ).
Idioms Phrasal Verbs:
  • N/A: Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "square bracket", nhưng bạn có thể gặp cụm từ "in brackets" để chỉ thông tin thêm hoặc chú thích.
Kết luận:

Dấu móc vuông một công cụ hữu ích trong viết lách, lập trình nghiên cứu, giúp làm thông tin cung cấp thêm ngữ cảnh.

danh từ
  1. dấu móc vuông

Synonyms

Comments and discussion on the word "square bracket"